Có 2 kết quả:

飽學 bǎo xué ㄅㄠˇ ㄒㄩㄝˊ饱学 bǎo xué ㄅㄠˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) learned
(2) erudite
(3) scholarly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) learned
(2) erudite
(3) scholarly

Bình luận 0