Có 2 kết quả:
飽學 bǎo xué ㄅㄠˇ ㄒㄩㄝˊ • 饱学 bǎo xué ㄅㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) learned
(2) erudite
(3) scholarly
(2) erudite
(3) scholarly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) learned
(2) erudite
(3) scholarly
(2) erudite
(3) scholarly
Bình luận 0